Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tope
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Danh từ
1.4
Nội động từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈtoʊp/
Danh từ
sửa
tope
/ˈtoʊp/
(
Động vật học
)
Cá mập
xám
.
Danh từ
sửa
tope
/ˈtoʊp/
(
Ân
)
Khóm
xoài
.
Nội động từ
sửa
tope
nội động từ
/ˈtoʊp/
Nốc
rượu
;
nghiện
rượu
.
Tham khảo
sửa
"
tope
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)