Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 順利.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰwə̰ʔn˨˩ lə̰ːʔj˨˩tʰwə̰ŋ˨˨ lə̰ːj˨˨tʰwəŋ˨˩˨ ləːj˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰwən˨˨ ləːj˨˨tʰwə̰n˨˨ lə̰ːj˨˨

Từ tương tự

sửa

Tính từ

sửa

thuận lợi

  1. Tạo điều kiện dễ dàng cho hành động.
    Hoàn cảnh thuận lợi.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa