1692
năm
Năm 1692 (Số La Mã:MDCXCII) là một năm nhuận bắt đầu từ ngày thứ Ba (liên kết sẽ hiển thị đầy đủ lịch) trong lịch Gregory (hoặc một năm nhuận bắt đầu từ ngày thứ sáu của lịch Julius chậm hơn 10 ngày).
Thế kỷ: | Thế kỷ 16 · Thế kỷ 17 · Thế kỷ 18 |
Thập niên: | 1660 1670 1680 1690 1700 1710 1720 |
Năm: | 1689 1690 1691 1692 1693 1694 1695 |
Lịch Gregory | 1692 MDCXCII |
Ab urbe condita | 2445 |
Năm niên hiệu Anh | 4 Will. & Mar. – 5 Will. & Mar. |
Lịch Armenia | 1141 ԹՎ ՌՃԽԱ |
Lịch Assyria | 6442 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1748–1749 |
- Shaka Samvat | 1614–1615 |
- Kali Yuga | 4793–4794 |
Lịch Bahá’í | −152 – −151 |
Lịch Bengal | 1099 |
Lịch Berber | 2642 |
Can Chi | Tân Mùi (辛未年) 4388 hoặc 4328 — đến — Nhâm Thân (壬申年) 4389 hoặc 4329 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1408–1409 |
Lịch Dân Quốc | 220 trước Dân Quốc 民前220年 |
Lịch Do Thái | 5452–5453 |
Lịch Đông La Mã | 7200–7201 |
Lịch Ethiopia | 1684–1685 |
Lịch Holocen | 11692 |
Lịch Hồi giáo | 1103–1104 |
Lịch Igbo | 692–693 |
Lịch Iran | 1070–1071 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 10 ngày |
Lịch Myanma | 1054 |
Lịch Nhật Bản | Genroku 5 (元禄5年) |
Phật lịch | 2236 |
Dương lịch Thái | 2235 |
Lịch Triều Tiên | 4025 |
Sự kiện
sửaSinh
sửaLịch Gregory | 1692 MDCXCII |
Ab urbe condita | 2445 |
Năm niên hiệu Anh | 4 Will. & Mar. – 5 Will. & Mar. |
Lịch Armenia | 1141 ԹՎ ՌՃԽԱ |
Lịch Assyria | 6442 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1748–1749 |
- Shaka Samvat | 1614–1615 |
- Kali Yuga | 4793–4794 |
Lịch Bahá’í | −152 – −151 |
Lịch Bengal | 1099 |
Lịch Berber | 2642 |
Can Chi | Tân Mùi (辛未年) 4388 hoặc 4328 — đến — Nhâm Thân (壬申年) 4389 hoặc 4329 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1408–1409 |
Lịch Dân Quốc | 220 trước Dân Quốc 民前220年 |
Lịch Do Thái | 5452–5453 |
Lịch Đông La Mã | 7200–7201 |
Lịch Ethiopia | 1684–1685 |
Lịch Holocen | 11692 |
Lịch Hồi giáo | 1103–1104 |
Lịch Igbo | 692–693 |
Lịch Iran | 1070–1071 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 10 ngày |
Lịch Myanma | 1054 |
Lịch Nhật Bản | Genroku 5 (元禄5年) |
Phật lịch | 2236 |
Dương lịch Thái | 2235 |
Lịch Triều Tiên | 4025 |