Toledo, Ohio
quận lỵ của Quận Lucas, Ohio, Hoa Kỳ
Toledo là thành phố đông dân thứ tư của tiểu bang Hoa Kỳ Ohio và là quận lỵ của quận Lucas. Thành phố tự trị này nằm ở đông bắc Ohio phía cuối bờ tây hồ Erie và giáp với tiểu bang Michigan. Thành phố được thành lập năm 1833 bên bờ tây của sông Maumee. Toledo nổi tiếng với ngành công nghiệp thủy tinh và lắp ráp ô tô.
City of Toledo | |
---|---|
— City — | |
Tên hiệu: The Glass City; T-town | |
Location năm the state of Ohio | |
Vị trí của Toledo within Lucas County, Ohio. | |
Tọa độ: 41°39′56″B 83°34′31″T / 41,66556°B 83,57528°T | |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
Tiểu bang | Ohio |
Quận | Lucas |
Founded | 1833 |
Chính quyền | |
• Mayor | D. Michael Collins (I) |
Diện tích | |
• City | 84,1 mi2 (217,8 km2) |
• Đất liền | 80,6 mi2 (208,8 km2) |
• Mặt nước | 3,5 mi2 (8,9 km2) |
Độ cao | 614 ft (187 m) |
Dân số (2007 revised) | |
• City | 316.851 (Density multiplied by sq. mi. gives you an estimate near 316,851) |
• Mật độ | 37,680/mi2 (1.454,7/km2) |
• Đô thị | 503.008 |
• Vùng đô thị | 650.955 |
Múi giờ | EST (UTC−5) |
• Mùa hè (DST) | EDT (UTC−4) |
Mã điện thoại | 419, 567 |
Thành phố kết nghĩa | Poznań, Toledo, Tây Ban Nha, Eberswalde, Londrina, Szeged, Toyohashi, Tần Hoàng Đảo, Tanga |
FIPS code | 39-770002 |
GNIS feature ID | 10670153 |
Trang web | http://www.toledo.oh.gov/ |
Ghi chú
sửaLiên kết ngoài
sửaTừ điển từ Wiktionary | |
Tập tin phương tiện từ Commons | |
Tin tức từ Wikinews | |
Danh ngôn từ Wikiquote | |
Văn kiện từ Wikisource | |
Tủ sách giáo khoa từ Wikibooks | |
Cẩm nang du lịch guide từ Wikivoyage | |
Tài nguyên học tập từ Wikiversity |
- Trang chủ
- Greater Toledo Convention và Visitors Bureau Lưu trữ 2017-11-29 tại Wayback Machine
- Toledo, Ohio, 1876 từ Thư viện kỹ thuật số Thế giới
- Toledo, Ohio (Britannica)