sọ
Étymologie
modifier- Étymologie manquante ou incomplète. Si vous la connaissez, vous pouvez l’ajouter en cliquant ici.
Nom commun
modifiersọ \ʃɔˀ˧˨\
- Voir khoai sọ.
- Crâne.
dao mổ sọ
- (y học) craniotome;
Khoa đoán sọ
- Cranioscopie;
Khoa sọ
- (nhân loại học) craniologie;
Kìm kẹp sọ
- (y học) cranioclaste;
Máy chụp sọ
- Craniographe;
Nhuyễn sọ
- (y học) craniomalacie;
Phép đo sọ
- (nhân loại học) craniométrie;
Thủ thuật kẹp sọ
- (y học) cranioclasie;
Thủ thuật mở sọ
- (y học) craniotomie;
Thủ thuật tạo hình sọ
- (y học) cranioplastie;
Xốp sọ
- (y học) craniospongiose.
Prononciation
modifierParonymes
modifierRéférences
modifier- Free Vietnamese Dictionary Project, 1997–2004 → consulter cet ouvrage