Voir aussi : SO, so, so-, , , , , sỏ, số, sớ, sồ, sờ, sỗ, sợ, sở, sổ, , S. O., , S/O, s/o, s.o.

Étymologie

modifier
Étymologie manquante ou incomplète. Si vous la connaissez, vous pouvez l’ajouter en cliquant ici.

Nom commun

modifier

sọ \ʃɔˀ˧˨\

  1. Voir khoai sọ.
  2. Crâne.
    • dao mổ sọ
      (y học) craniotome;
    • Khoa đoán sọ
      Cranioscopie;
    • Khoa sọ
      (nhân loại học) craniologie;
    • Kìm kẹp sọ
      (y học) cranioclaste;
    • Máy chụp sọ
      Craniographe;
    • Nhuyễn sọ
      (y học) craniomalacie;
    • Phép đo sọ
      (nhân loại học) craniométrie;
    • Thủ thuật kẹp sọ
      (y học) cranioclasie;
    • Thủ thuật mở sọ
      (y học) craniotomie;
    • Thủ thuật tạo hình sọ
      (y học) cranioplastie;
    • Xốp sọ
      (y học) craniospongiose.

Prononciation

modifier

Paronymes

modifier

Références

modifier