chủ nghĩa phân biệt chủng tộc

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

chủ nghĩa (ideology) +‎ phân biệt (to discriminate) +‎ chủng tộc (race).

Pronunciation

[edit]
  • (Hà Nội) IPA(key): [t͡ɕu˧˩ ŋiə˦ˀ˥ fən˧˧ ʔɓiət̚˧˨ʔ t͡ɕʊwŋ͡m˧˩ təwk͡p̚˧˨ʔ]
  • (Huế) IPA(key): [t͡ɕʊw˧˨ ŋiə˧˨ fəŋ˧˧ ʔɓiək̚˨˩ʔ t͡ɕʊwŋ͡m˧˨ təwk͡p̚˨˩ʔ]
  • (Saigon) IPA(key): [cʊw˨˩˦ ŋiə˨˩˦ fəŋ˧˧ ʔɓiək̚˨˩˨ cʊwŋ͡m˨˩˦ təwk͡p̚˨˩˨]

Noun

[edit]

chủ nghĩa phân biệt chủng tộc (主義分別種族)

  1. racism