cháng
Jump to navigation
Jump to search
Lashi
[edit]Pronunciation
[edit]Adjective
[edit]cháng
References
[edit]- Hkaw Luk (2017) A grammatical sketch of Lacid[1], Chiang Mai: Payap University (master thesis), page 15
Mandarin
[edit]Alternative forms
[edit]- chang — nonstandard
- ĉáŋ, ĉáng, cháŋ — very rare shorthand
Pronunciation
[edit]Audio: (file)
Romanization
[edit]- Hanyu Pinyin reading of 仧
- Hanyu Pinyin reading of 償/偿
- Hanyu Pinyin reading of 兏
- Hanyu Pinyin reading of 嘗/尝, 嚐/尝, 甞, 尝
- Hanyu Pinyin reading of 嫦
- Hanyu Pinyin reading of 尚
- Hanyu Pinyin reading of 常
- Hanyu Pinyin reading of 徜
- Hanyu Pinyin reading of 瑺
- Hanyu Pinyin reading of 瓺
- Hanyu Pinyin reading of 腸/肠, 膓/肠, 肠
- Hanyu Pinyin reading of 萇/苌
- Hanyu Pinyin reading of 裳
- Hanyu Pinyin reading of 鋿/𲈆
- Hanyu Pinyin reading of 鏛/
- Hanyu Pinyin reading of 镸
- Hanyu Pinyin reading of 長/长
- Hanyu Pinyin reading of 鱨/鲿
Tày
[edit]Pronunciation
[edit]- (Thạch An – Tràng Định) IPA(key): [caːŋ˧˥]
- (Trùng Khánh) IPA(key): [caːŋ˦]
Etymology 1
[edit]Proper noun
[edit]cháng
- the Zhuang people
Etymology 2
[edit]Verb
[edit]cháng
- to lie (spreading falsehood)
- Ké tỉ cháng lai
- He lies a lot.
References
[edit]- Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày][2] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
- Hoàng Văn Ma, Lục Văn Pảo, Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
- Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary][3][4] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên