𮐍

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

𮐍 U+2E40D, 𮐍
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2E40D
𮐌
[U+2E40C]
CJK Unified Ideographs Extension F 𮐎
[U+2E40E]

Translingual

[edit]

Han character

[edit]

𮐍 (Kangxi radical 140, +10, 13 strokes, composition )

References

[edit]

Tày

[edit]

Noun

[edit]

𮐍 (transliteration needed)

  1. Nôm form of nhả (grass).

References

[edit]
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary]‎[1][2] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên