Home
Random
Log in
Settings
Donations
About Wiktionary
Disclaimers
Search
xuất
Entry
Discussion
Language
Watch
Edit
Contents
1
Vietnamese
1.1
Etymology
1.2
Pronunciation
1.3
Verb
1.3.1
See also
Vietnamese
edit
Etymology
edit
Sino-Vietnamese
word from
出
(
“
to exit; to let out
”
)
.
Pronunciation
edit
(
Hà Nội
)
IPA
(
key
)
:
[swət̚˧˦]
(
Huế
)
IPA
(
key
)
:
[swək̚˦˧˥]
(
Saigon
)
IPA
(
key
)
:
[s⁽ʷ⁾ək̚˦˥]
Audio
(
Hà Nội
)
:
(
file
)
Verb
edit
xuất
to
advance
(money)
Clipping of
xuất khẩu
(
“
to
export
”
)
.
Antonym:
nhập
See also
edit
ra
Derived terms
chế xuất
diễn xuất
đăng xuất
đề xuất
đột xuất
kiệt xuất
sản xuất
trục xuất
xuất bản
xuất cảng
xuất cảnh
xuất chinh
xuất chúng
xuất dương
xuất gia
xuất giá
xuất hiện
xuất huyết
xuất khẩu
xuất nhập cảnh
xuất phát
xuất sắc
xuất siêu
xuất thân
xuất trình
xuất viện
xuất xứ
Categories
:
Sino-Vietnamese words
Vietnamese terms with IPA pronunciation
Vietnamese terms with audio pronunciation
Vietnamese lemmas
Vietnamese verbs
Vietnamese clippings
Hidden categories:
Pages with entries
Pages with 1 entry