ảng
See also: Appendix:Variations of "ang"
Tày
editPronunciation
edit- (Thạch An – Tràng Định) IPA(key): [ʔaːŋ˨˩˧]
- (Trùng Khánh) IPA(key): [ʔaːŋ˨˦]
Etymology 1
editNoun
editảng (巷)
Derived terms
editEtymology 2
editVerb
editảng
References
edit- Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary][1][2] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
- Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày][3] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
- Léopold Michel Cadière (1910) Dictionnaire Tày-Annamite-Français [Tày-Vietnamese-French Dictionary][4] (in French), Hanoi: Impressions d'Extrême-Orient
Vietnamese
editAlternative forms
edit- (Northern Vietnam) ang
Noun
edit- (Central Vietnam, Southern Vietnam) a kind of water container