Tày

edit

Pronunciation

edit

Etymology 1

edit

Noun

edit

ảng ()

  1. gate; entrance
    tu ảngthe welcome gate
    lọm ảngfenced gate
Derived terms
edit

Etymology 2

edit

Verb

edit

ảng

  1. to boast; to show off
    ảng slướngto show off one's beauty

References

edit
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary]‎[1][2] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
  • Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[3] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
  • Léopold Michel Cadière (1910) Dictionnaire Tày-Annamite-Français [Tày-Vietnamese-French Dictionary]‎[4] (in French), Hanoi: Impressions d'Extrême-Orient

Vietnamese

edit

Alternative forms

edit
  • (Northern Vietnam) ang

Noun

edit

(classifier cái, chiếc) ảng

  1. (Central Vietnam, Southern Vietnam) a kind of water container